CÂN ĐÓNG GÓI HÚT CHÂN KHÔNG BÁN TỰ ĐỘNG TÚI PE 6 CẠNH LZB-150-M3/S

CÂN ĐÓNG GÓI HÚT CHÂN KHÔNG BÁN TỰ ĐỘNG TÚI PE 6 CẠNH LZB-150-M3/S

Máy LZB-150-M3/S là máy cân và đóng gói hút chân không tự động mới nhất vừa được DTCGroup ra mắt. Sản phẩm có nhiều điểm cải tiến giúp gia tăng hiệu quả cho dây chuyền sản xuất: tăng phạm vi cân, tăng độ chính xác khi cân, tăng năng suất đóng gói 125%.

Hotline: 0935 88 22 68 (Mr. Duy) - 0947 18 00 18 (Mr. Chiến)

  • Mô tả
  • Thông số kỹ thuật

Mô tả

Máy LZB-150-M3/S là máy cân và đóng gói hút chân không tự động mới nhất vừa được DTCGroup ra mắt. Sản phẩm có nhiều điểm cải tiến giúp gia tăng hiệu quả cho dây chuyền sản xuất: tăng phạm vi cân, tăng độ chính xác khi cân, tăng năng suất đóng gói 125%.

Cân đóng gói hút chân không bán tự động túi PE 6 cạnh LZB-150-M3/S

Cân đóng gói hút chân không bán tự động túi PE 6 cạnh LZB-150-M3/S

THIẾT BỊ CAO CẤP

Linh kiện đến từ các hãng nổi tiếng trên thế giới đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định, đáng tin cậy và có tuổi thọ cao.

THIẾT BỊ CAO CẤP

Linh kiện đến từ các hãng nổi tiếng trên thế giới đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định, đáng tin cậy và có tuổi thọ cao.

ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH

Màn hình điều khiển cảm ứng, cài đặt dễ dàng và lưu trữ thông tin đầy đủ.

TỰ ĐỘNG PHÁT HIỆN LỖI

Máy có thể tự động phát hiện lỗi và thông báo nguyên nhân trên màn hình điều khiển.

TRUYỀN DỮ LIỆU

Các bộ phận điều khiển, bộ xử lý trên máy được giao tiếp với nhau qua chuẩn giao tiếp RS232/RS485.

CHUYỂN ĐỔI ĐƠN GIẢN

Dễ dàng chuyển đổi quy cách đóng gói thông qua màn hình điều khiển và thay đổi khuôn định hình đã được trang bị sẵn.

Thông số kỹ thuật của Cân đóng gói hút chân không bán tự động LZB-150-M3/S

Model LZB-150-M3/S
Năng suất (túi/h)    130 ~ 150
Dãy khối lượng (kg)  10 – 25
Áp suất khí nén (Mpa)     0.4~0.6
Công suất tiêu thụ khí nén (m3/giờ)    13
Công suất điện tiêu thụ (Kw)    5
Kích thước (mm)    2950x1380x3000

Thông số kỹ thuật của Cân đóng gói hút chân không bán tự động LZB-150-M3/S

Model LZB-150-M3/S
Năng suất (túi/h)    130 ~ 150
Dãy khối lượng (kg)  10 – 25
Áp suất khí nén (Mpa)     0.4~0.6
Công suất tiêu thụ khí nén (m3/giờ)    13
Công suất điện tiêu thụ (Kw)    5
Kích thước (mm)    2950x1380x3000


(+84) 832 66 67 68